圧迫面接
あっぱくめんせつ「ÁP BÁCH DIỆN TIẾP」
☆ Danh từ
Phỏng vấn căng thẳng

圧迫面接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧迫面接
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
圧迫性 あっぱくせい
sự nén
圧迫感 あっぱくかん
cảm thấy (của) sự đàn áp
被削面 ひ削面
mặt gia công
圧接 あっせつ
việc hàn kim loại bằng lực ép
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp