在
ざい「TẠI」
☆ Danh từ
Ở, tồn tại
在留資格認定証明書
を
貰
って、
ロンドン
の
日本大使館
に
来
てください。
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đủ tư cách của bạn, vui lòng đến với người NhậtĐại sứ quán ở London.
在外邦人
Người Nhật sống ở nước ngoài/ Nhật kiều .

在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
在役 ざいえき
ngồi tù; trong quân đội
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà
在校 ざいこう
đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường
在す います ます まします
tồn tại
在勤 ざいきん
(trong khi) làm việc trong hoặc ở (tại) hoặc cho
在方 ざいかた
vùng nông thôn
在官 ざいかん
giữ văn phòng