Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在台ベトナム人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
在日ベトナム居留民 ざいにちべとなむきょりゅうみん
việt kiều ở Nhật.
ベトナム べとなむ
việt
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ