Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在外教育施設
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
保育施設 ほいくしせつ
phương tiện nâng lên trẻ em
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
在宅教育 ざいたくきょういく
giáo dục tại nhà
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.