Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在日ドイツ人
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ドイツ人 ドイツじん
người Đức.
在日韓国人 ざいにちかんこくじん
Người Hàn Quốc ở Nhật Bản
在外日本人 ざいがいにほんじん
người Nhật ở nước ngoài
在日朝鮮人 ざいにちちょうせんじん
người Hàn sống tại Nhật
在日外国人 ざいにちがいこくじん
người nước ngoài sống ở Nhật
在日 ざいにち
ở Nhật Bản
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.