Các từ liên quan tới 在日本大韓民国民団
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
日本国民 にほんこくみん にっぽんこくみん
tiếng nhật citizen(s)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国民不在 こくみんふざい
out of touch with the voters, indifferent to the concerns of the people
民団 みんだん
công ty giải quyết nước ngoài
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.