在校
ざいこう「TẠI GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường

Bảng chia động từ của 在校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在校する/ざいこうする |
Quá khứ (た) | 在校した |
Phủ định (未然) | 在校しない |
Lịch sự (丁寧) | 在校します |
te (て) | 在校して |
Khả năng (可能) | 在校できる |
Thụ động (受身) | 在校される |
Sai khiến (使役) | 在校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在校すられる |
Điều kiện (条件) | 在校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在校しろ |
Ý chí (意向) | 在校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在校するな |