在校生
ざいこうせい「TẠI GIÁO SANH」
☆ Danh từ
Ghi danh sinh viên

在校生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在校生
在校 ざいこう
đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường
生販在 せいはんざい
production, sales and inventory, PSI
在学生 ざいがくせい
ghi danh hoặc đăng ký sinh viên
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống