Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在校生
ざいこうせい
ghi danh sinh viên
在校 ざいこう
đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường
生販在 せいはんざい
production, sales and inventory, PSI
在学生 ざいがくせい
ghi danh hoặc đăng ký sinh viên
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「TẠI GIÁO SANH」
Đăng nhập để xem giải thích