Kết quả tra cứu 在郷
Các từ liên quan tới 在郷
在郷
ざいごう ざいきょう
「TẠI HƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quê hương; quê nhà; vùng nông thôn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 在郷
Bảng chia động từ của 在郷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在郷する/ざいごうする |
Quá khứ (た) | 在郷した |
Phủ định (未然) | 在郷しない |
Lịch sự (丁寧) | 在郷します |
te (て) | 在郷して |
Khả năng (可能) | 在郷できる |
Thụ động (受身) | 在郷される |
Sai khiến (使役) | 在郷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在郷すられる |
Điều kiện (条件) | 在郷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在郷しろ |
Ý chí (意向) | 在郷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在郷するな |