在郷
ざいごう ざいきょう「TẠI HƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quê hương; quê nhà; vùng nông thôn

Từ đồng nghĩa của 在郷
noun
Bảng chia động từ của 在郷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在郷する/ざいごうする |
Quá khứ (た) | 在郷した |
Phủ định (未然) | 在郷しない |
Lịch sự (丁寧) | 在郷します |
te (て) | 在郷して |
Khả năng (可能) | 在郷できる |
Thụ động (受身) | 在郷される |
Sai khiến (使役) | 在郷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在郷すられる |
Điều kiện (条件) | 在郷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在郷しろ |
Ý chí (意向) | 在郷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在郷するな |
在郷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在郷
在郷者 ざいごうしゃ ざいきょうしゃ
người nông thôn
在郷軍人 ざいごうぐんじん ざいきょうぐんじん
ex - người lính; một người kỳ cựu
在郷軍人会 ざいごうぐんじんかい ざいきょうぐんじんかい
hiệp hội (của) những người kỳ cựu; quân đoàn mỹ
在郷軍人病 ざいごうぐんじんびょう ざいきょうぐんじんびょう
bệnh (của) những lính lê dương
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
郷 ごう きょう
quê hương
在 ざい
ở, tồn tại
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng