Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在郷軍人病
ざいごうぐんじんびょう ざいきょうぐんじんびょう
bệnh (của) những lính lê dương
在郷軍人 ざいごうぐんじん ざいきょうぐんじん
ex - người lính; một người kỳ cựu
在郷軍人会 ざいごうぐんじんかい ざいきょうぐんじんかい
hiệp hội (của) những người kỳ cựu; quân đoàn mỹ
在郷 ざいごう ざいきょう
quê hương; quê nhà; vùng nông thôn
郷軍 ごうぐん さとぐん
người kỳ cựu; lính dự bị; ex - người lính
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
在郷者 ざいごうしゃ ざいきょうしゃ
người nông thôn
懐郷病 かいきょうびょう
Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Đăng nhập để xem giải thích