Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地ベラ ちベラ
bay gạt
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
金ベラ きんベラ
bay cạo kim loại
遍羅 べら ベラ
cá bàng chài
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt