Các từ liên quan tới 地上基幹放送試験局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
基地局 きちきょく
căn cứ địa; căn cứ chính; trạm tổng đài điện thoại
地上デジタルテレビ放送 ちじょうデジタルテレビほうそう
truyền hình kỹ thuật số mặt đất (là công nghệ chuyển đổi từ analog sang digital)
地上波放送 ちじょうはほうそう
phát thanh quả đất