Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
基地 きち
căn cứ địa
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
局地的 きょくちてき
địa phương
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương