地下に潜る
ちかにもぐる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thực hiện các hoạt động, phong trào chính trị phi pháp một cách bí mật
当局
の
監視
を
避
けるために、
活動家
たちは
地下
に
潜
って
非合法
な
運動
を
展開
している。
Để tránh sự giám sát của cơ quan chức năng, các nhà hoạt động đang thực hiện các phong trào chính trị phi pháp một cách bí mật.

Bảng chia động từ của 地下に潜る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地下に潜る/ちかにもぐるる |
Quá khứ (た) | 地下に潜った |
Phủ định (未然) | 地下に潜らない |
Lịch sự (丁寧) | 地下に潜ります |
te (て) | 地下に潜って |
Khả năng (可能) | 地下に潜れる |
Thụ động (受身) | 地下に潜られる |
Sai khiến (使役) | 地下に潜らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地下に潜られる |
Điều kiện (条件) | 地下に潜れば |
Mệnh lệnh (命令) | 地下に潜れ |
Ý chí (意向) | 地下に潜ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 地下に潜るな |
地下に潜る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下に潜る
ズボンした ズボン下
quần đùi
地下にもぐる ちかにもぐる
đồn thổ.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下 ちか
Tầng hầm
下地 したじ
nền; nền tảng; sự nghiêng; thiên hướng; kiến thức cơ bản (của); ở mặt đất bên trong; prearrangement; spadework; ký tên; những triệu chứng; áo choàng đầu tiên (của) trát vữa; nước tương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.