地下に潜る
ちかにもぐる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To go underground, to go into hiding

Bảng chia động từ của 地下に潜る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地下に潜る/ちかにもぐるる |
Quá khứ (た) | 地下に潜った |
Phủ định (未然) | 地下に潜らない |
Lịch sự (丁寧) | 地下に潜ります |
te (て) | 地下に潜って |
Khả năng (可能) | 地下に潜れる |
Thụ động (受身) | 地下に潜られる |
Sai khiến (使役) | 地下に潜らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地下に潜られる |
Điều kiện (条件) | 地下に潜れば |
Mệnh lệnh (命令) | 地下に潜れ |
Ý chí (意向) | 地下に潜ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 地下に潜るな |
地下に潜る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下に潜る
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
地下にもぐる ちかにもぐる
đồn thổ.
地下 ちか
Tầng hầm
下地 したじ
nền; nền tảng; sự nghiêng; thiên hướng; kiến thức cơ bản (của); ở mặt đất bên trong; prearrangement; spadework; ký tên; những triệu chứng; áo choàng đầu tiên (của) trát vữa; nước tương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.