Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
墓地 ぼち はかち
mộ địa
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
下穴 したあな しもあな
dẫn (lái) lỗ; xù lên lỗ
ズボンした ズボン下
quần đùi
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.