地下運動
ちかうんどう「ĐỊA HẠ VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Những hoạt động ngầm (phi pháp)

地下運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
下放運動 かほううんどう
phong trào "Hạ Phóng" (phong trào đưa cán bộ, trí thức về nông thôn hoặc cơ sở sản xuất để lao động và học tập cùng nông dân hoặc công nhân)
地塊運動 ちかいうんどう
địa khối vận động
ズボンした ズボン下
quần đùi
運動 うんどう
phong trào
地下 ちか
Tầng hầm