下放運動
かほううんどう「HẠ PHÓNG VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Rustication Movement, movement in China in 1957 to get people to move to the countryside

下放運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下放運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
ズボンした ズボン下
quần đùi
部落解放運動 ぶらくかいほううんどう
Buraku Liberation League (là một nhóm hoạt động vì quyền của burakumin ở Nhật Bản. Buraku là dân tộc Nhật Bản và là hậu duệ của các cộng đồng bị ruồng bỏ của thời kỳ phong kiến Nhật Bản)
民族解放運動 みんぞくかいほううんどう
phong trào giải phóng dân tộc