Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地中レーダー探査
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
探査機 たんさき
tàu do thám
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
レーダー探知機スタンダード レーダーたんちきスタンダード
tiêu chuẩn máy dò radar
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar
レーダー レーダー
hệ thống ra đa; máy ra đa
バイク用レーダー探知機 バイクようレーダーたんちき
thiết bị điều khiển radar cho xe máy