地中海実蝿
ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
☆ Danh từ
Mediterranean fruit fly (Ceratitis capitata), medfly

地中海実蝿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地中海実蝿
実蝿 みばえ ミバエ
fruit fly (any insect of family Tephritidae)
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia