Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
現地保全 げんちほぜん
bảo trì tại chỗ