Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地保奴
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).