地割れ
じわれ「ĐỊA CÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nứt đất; vết nứt, khe nứt, vết nứt nẻ (đất)

Bảng chia động từ của 地割れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地割れする/じわれする |
Quá khứ (た) | 地割れした |
Phủ định (未然) | 地割れしない |
Lịch sự (丁寧) | 地割れします |
te (て) | 地割れして |
Khả năng (可能) | 地割れできる |
Thụ động (受身) | 地割れされる |
Sai khiến (使役) | 地割れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地割れすられる |
Điều kiện (条件) | 地割れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 地割れしろ |
Ý chí (意向) | 地割れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 地割れするな |
地割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地割れ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地割り じわり
phân chia
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
割り下地 わりしたじ
mirin và đường (dùng để tạo hương vị cho sukiyaki)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.