割れ
われ「CÁT」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
割
れた
ガラス
を
踏
むな。
Đừng dẫm lên mảnh kính vỡ.

Từ đồng nghĩa của 割れ
noun
割れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 割れ
割れ
われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
割る
わる
bửa
割れる
われる
bể
Các từ liên quan tới 割れ
干割れる ひわれる
to dry out and crack
ひび割れる ひびわれる
nứt nẻ
笑み割れる えみわれる
Kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
底が割れる そこがわれる
biết rõ sự việc, không thể qua mắt
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
肉割れ にくわれ
rạn da
札割れ さつわれ
trong đấu thầu, số tiền dự thầu không đạt được số tiền dự thầu theo kế hoạch do các lý do như ít đơn đăng ký
片割れ かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành