地取り
じどり ちとり「ĐỊA THỦ」
☆ Danh từ
Phần đất thuộc về mỗi sumo trên võ đài

地取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地取り
地取り捜査 じどりそうさ
điều tra thu hồi đất
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN