地味に美味い
じみにうまい
Ngon không tưởng

地味に美味い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地味に美味い
美味 びみ
mỹ vị.
美味い うまい
khéo léo, thông minh (kỹ năng, tay nghề, v.v.)
地味 ちみ じみ
sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng
美味しい おいしい オイシイ
ngon; thuận tiện, có lợi, như mong đợi
地味婚 じみこん ジミこん
lễ cưới đơn giản
地味な じ みな
giản dị, mộc mạc( áo quần)
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
味 み あじ
gia vị