地味な
じ みな「ĐỊA VỊ」
Giản dị, mộc mạc( áo quần)
地味
な
色
で
塗
られている
Sơn màu giản dị.

地味な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地味な
地味 ちみ じみ
sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng
地味婚 じみこん ジミこん
lễ cưới đơn giản
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地味に美味い じみにうまい
Ngon không tưởng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
味な あじな
thông minh; dí dỏm