地味婚
じみこん ジミこん「ĐỊA VỊ HÔN」
☆ Danh từ
Lễ cưới đơn giản

地味婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地味婚
地味 ちみ じみ
sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng
地味な じ みな
giản dị, mộc mạc( áo quần)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地味に美味い じみにうまい
Ngon không tưởng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.