地図
ちず「ĐỊA ĐỒ」
Bản đồ
地図
を
持
ってこなかったことを
悔
んでいる。
Tôi có thể tự đá mình vì không mang theo bản đồ.
地図
で
プエルトリコ
の
場所
を
教
えて。
Chỉ cho tôi vị trí của Puerto Rico trên bản đồ.
地図
さえあれば、
君
に
道
を
教
えてあげられるのに。
Giá như tôi có bản đồ, tôi có thể chỉ đường cho bạn.
☆ Danh từ
Địa đồ
遺伝的微細構造地図
Sơ đồ cấu trúc siêu nhỏ của gen.
位相幾何学
で
表
した
地図
Bản đồ địa lý tự nhiên. .

Từ đồng nghĩa của 地図
noun