Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地図帳
ちずちょう
tập bản đồ
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
地図 ちず
bản đồ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
土地台帳 とちだいちょう
địa chính.
古地図 こちず
bản đồ cũ
ハプロタイプ地図 ハプロタイプちず
bản đồ haplotype
「ĐỊA ĐỒ TRƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích