観光地図
かんこうちず「QUAN QUANG ĐỊA ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ du lịch

観光地図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光地図
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
地図 ちず
bản đồ
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho
観光団 かんこうだん
phe (đảng) khách du lịch