地均し
じならし「ĐỊA QUÂN」
Làm cho sự cân bằng không cất cánh

地均し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地均し
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
均し ならし
mức trung bình; sự tính trung bình; sự san phẳng, sự san bằng
地殻均衡説 ちかくきんこうせつ
thuyết đẳng tĩnh