地域暖房
ちいきだんぼう「ĐỊA VỰC NOÃN PHÒNG」
☆ Danh từ
District heating

地域暖房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域暖房
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地域冷暖房 ちいきれいだんぼう
khu vực phơi sự điều hoà
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.