地域貿易
ちいきぼうえき「ĐỊA VỰC MẬU DỊCH」
Buôn bán liên khu vực.

地域貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域貿易
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
地域内貿易 ちいきないぼうえき
buôn bán trong khu việc.
地域外貿易 ちいきがいぼうえき
buôn bán ngoài khu vực.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.