地子
じし ちし「ĐỊA TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Type of land rent paid by farmers

Bảng chia động từ của 地子
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地子する/じしする |
Quá khứ (た) | 地子した |
Phủ định (未然) | 地子しない |
Lịch sự (丁寧) | 地子します |
te (て) | 地子して |
Khả năng (可能) | 地子できる |
Thụ động (受身) | 地子される |
Sai khiến (使役) | 地子させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地子すられる |
Điều kiện (条件) | 地子すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 地子しろ |
Ý chí (意向) | 地子しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 地子するな |