地対空
ちたいくう「ĐỊA ĐỐI KHÔNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đất đối không

地対空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地対空
地対空ミサイル ちたいくうミサイル
tên lửa đất đối không
地対空誘導弾 ちたいくうゆうどうだん
surface-to-air missile, SAM
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
空対地ミサイル くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
地対地 ちたいち
đất đối đất