Các từ liên quan tới 地崎宇三郎 (三代)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三業地 さんぎょうち
khu vực ăn chơi giải trí được cấp phép
三岐代表 さんぎだいひょう
người đại diện (của) gifu và những chức quận trưởng mie
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện