三業地
さんぎょうち「TAM NGHIỆP ĐỊA」
☆ Danh từ
Khu vực ăn chơi giải trí được cấp phép

三業地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三業地
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三業 さんぎょう さんごう
tam nghiệp trong Phật giáo (bao gồm ý nghĩ (tâm), lời nói (miệng) và việc làm (thân))
地業 じぎょう
Thi công nền móng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp