Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地底湖 ちていこ
hồ ngầm
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
底意地 そこいじ
tâm địa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
海底地形 かいていちけい
phép đo vẽ địa hình dưới mặt biển
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm