地引き
じびき ちびき「ĐỊA DẪN」
☆ Danh từ
Lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
Từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở

地引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地引き
地引き網 じびきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
引き受け地 ひきうけち
nơi chấp nhận.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).