地役権
ちえきけん「ĐỊA DỊCH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền sử dụng đất của người khác để làm lợi cho đất của mình theo đúng mục đích đã định.

地役権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地役権
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
地上権 ちじょうけん
quyền sở hữu hợp pháp đất đai, toà nhà sau khi mua
借地権 しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
地権者 ちけんしゃ
chủ sở hữu đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.