Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方たばこ税
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
たばこ税 たばこぜい タバコぜい
thuế thuốc lá
地方消費税 ちほうしょうひぜい
thuế tiêu dùng địa phương
地方交付税 ちほうこうふぜい
Thuế phân bổ địa phương. Các quỹ do chính phủ quốc gia cung cấp cho chính quyền địa phương để điều chỉnh sự mất cân đối tài chính giữa các chính quyền địa phương và đảm bảo các nguồn tài chính cần thiết
地税 ちぜい
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
税方式 ぜーほーしき
phương thức thuế