Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地税
ちぜい
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
土地税制 とちぜいせい
land taxation system
地方税 ちほうぜい
thuế địa phương.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
保税地域 ほぜいちいき
khu vực bảo thuế (Hải quan)
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
「ĐỊA THUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích