Các từ liên quan tới 地方・小出版流通センター
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
地方版 ちほうばん
loại sách xuất bản trong nội bộ địa phương
出版地 しゅっぱんち
nơi xuất bản
地下出版 ちかしゅっぱん
xuất bản chui
出版地不明 しゅっぱんちふめい
không rõ nhà xuất bản
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng