Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
出版地 しゅっぱんち
nơi xuất bản
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地下出版 ちかしゅっぱん
xuất bản chui
地方名 ちほうめい
tên địa phương