Các từ liên quan tới 地方創生推進事務局
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
地方事務所 ちほうじむしょ
văn phòng địa phương
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký