地方局
ちほうきょく「ĐỊA PHƯƠNG CỤC」
☆ Danh từ
Nhà ga lan truyền địa phương

地方局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方局
局方 きょくほう
Japanese Pharmacopeia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
局方品 きょくほうひん
drug included in the Japanese Pharmacopoeia
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
局地的 きょくちてき
địa phương