Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方平均時
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình
グリニッジ平均時 グリニッジへいきんじ
giờ chuẩn Greenwich (GMT)
地方時 ちほうじ
giờ địa phương
平均シーク時間 へいきんシークじかん
trung bình của thời gian tìm kiếm