時間平均
じかんへーきん「THÌ GIAN BÌNH QUÂN」
Trung bình theo thời gian
時間平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間平均
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均シーク時間 へいきんシークじかん
trung bình của thời gian tìm kiếm
平均アクセス時間 へいきんアクセスじかん
thời gian đi vào trung bình
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
平均故障時間 へいきんこしょうじかん
thời gian sự cố trung bình
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình
平均修理時間 へいきんしゅうりじかん
thời gian trung bình để hồi phục
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình