Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方融資平台
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
融資 ゆうし
cấp vốn
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay