Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
融資枠
ゆうしわく
giới hạn khoản vay
偶発的融資枠組み ぐうはつてきゆうしわくぐみ
Hạn mức tín dụng.
融資 ゆうし
cấp vốn
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)
貿易融資 ぼうえきゆうし
cấp vốn ngoại thương.
追加融資 ついかゆうし
bổ sung tài chính
銀行融資 ぎんこうゆうし
Khoản vay ngân hàng.+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay.
「DUNG TƯ 」
Đăng nhập để xem giải thích