地明かり
じあかり「ĐỊA MINH」
☆ Danh từ
Lighting a stage using border lights only

地明かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地明かり
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
明かり取り あかりとり
cửa sổ mái; cửa sổ lấy ánh sáng
明かり採り あかりとり
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng.